Thực đơn
Sân vận động Gelora Bung Karno Kết quả các giải đấu gần đâyNgày | Thời gian (UTC+07) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 9 năm 1979 | Indonesia | 3–0 | Singapore | Vòng bảng | N/A | |
23 tháng 9 năm 1979 | Thái Lan | 1–0 | Myanmar | Vòng bảng | N/A | |
23 tháng 9 năm 1979 | Singapore | 0–2 | Malaysia | Vòng bảng | N/A | |
23 tháng 9 năm 1979 | Indonesia | 1–3 | Thái Lan | Vòng bảng | N/A | |
25 tháng 9 năm 1979 | Malaysia | 0–0 | Myanmar | Vòng bảng | N/A | |
25 tháng 9 năm 1979 | Singapore | 2–2 | Thái Lan | Vòng bảng | N/A | |
26 tháng 9 năm 1979 | Myanmar | 1–2 | Singapore | Vòng bảng | N/A | |
26 tháng 9 năm 1979 | Indonesia | 0–0 | Malaysia | Vòng bảng | N/A | |
28 tháng 9 năm 1979 | Malaysia | 1–0 | Thái Lan | Vòng bảng | N/A | |
28 tháng 9 năm 1979 | Indonesia | 2–1 | Myanmar | Vòng bảng | N/A | |
29 tháng 9 năm 1979 | Indonesia | 0–0 (3–1 p.đ.) | Thái Lan | Play-off tranh hạng hai | N/A | |
30 tháng 9 năm 1979 | Indonesia | 0–1 | Malaysia | Tranh huy chương vàng | 85.000 |
Ngày | Thời gian (UTC+07) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 9 năm 1987 | Singapore | 0–0 | Malaysia | Vòng bảng | N/A | |
10 tháng 9 năm 1987 | Thái Lan | 3–1 | Brunei | Vòng bảng | N/A | |
12 tháng 9 năm 1987 | Malaysia | 2–2 | Myanmar | Vòng bảng | N/A | |
12 tháng 9 năm 1987 | Indonesia | 2–0 | Brunei | Vòng bảng | N/A | |
14 tháng 9 năm 1987 | Singapore | 0–0 | Myanmar | Vòng bảng | N/A | |
14 tháng 9 năm 1987 | Indonesia | 0–0 | Thái Lan | Vòng bảng | N/A | |
16 tháng 9 năm 1987 | Thái Lan | 0–2 | Malaysia | Bán kết | N/A | |
17 tháng 9 năm 1987 | Indonesia | 4–1 | Miến Điện | Bán kết | 75.000 | |
19 tháng 9 năm 1987 | Thái Lan | 4–0 | Miến Điện | Tranh huy chương đồng | N/A | |
20 tháng 9 năm 1987 | Indonesia | 1–0 (h.p.) | Malaysia | Tranh huy chương vàng | 120.000 |
Ngày | Thời gian (UTC+07) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 10 năm 1997 | Việt Nam | 0–1 | Malaysia | Vòng bảng | N/A | |
5 tháng 10 năm 1997 | Indonesia | 5–2 | Lào | Vòng bảng | N/A | |
7 tháng 10 năm 1997 | Malaysia | 4–0 | Philippines | Vòng bảng | N/A | |
7 tháng 10 năm 1997 | Indonesia | 2–2 | Việt Nam | Vòng bảng | N/A | |
9 tháng 10 năm 1997 | Lào | 4–1 | Philippines | Vòng bảng | N/A | |
9 tháng 10 năm 1997 | Indonesia | 4–0 | Malaysia | Vòng bảng | N/A | |
12 tháng 10 năm 1997 | Indonesia | 2–0 | Philippines | Vòng bảng | N/A | |
12 tháng 10 năm 1997 | Việt Nam | 2–1 | Lào | Vòng bảng | N/A | |
14 tháng 10 năm 1997 | Việt Nam | 3–0 | Philippines | Vòng bảng | N/A | |
14 tháng 10 năm 1997 | Lào | 1–0 | Malaysia | Vòng bảng | N/A | |
16 tháng 10 năm 1997 | Thái Lan | 2–1 | Việt Nam | Bán kết | N/A | |
16 tháng 10 năm 1997 | Indonesia | 2–1 | Singapore | Bán kết | N/A | |
18 tháng 10 năm 1997 | Việt Nam | 1–0 | Singapore | Tranh huy chương đồng | N/A | |
18 tháng 10 năm 1997 | Indonesia | 1–1 (h.p.) (2–4 p.đ.) | Thái Lan | Tranh huy chương vàng | 110.000 |
Ngày | Thời gian (UTC+07) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 12 năm 2002 | 17:05 | Indonesia | 0–0 | Myanmar | Vòng bảng | 40.000 |
15 tháng 12 năm 2002 | 19:35 | Việt Nam | 9–2 | Campuchia | Vòng bảng | N/A |
17 tháng 12 năm 2002 | 16:05 | Philippines | 1–6 | Myanmar | Vòng bảng | N/A |
17 tháng 12 năm 2002 | 18:35 | Indonesia | 4–2 | Campuchia | Vòng bảng | 20.000 |
19 tháng 12 năm 2002 | 16:05 | Myanmar | 5–0 | Campuchia | Vòng bảng | N/A |
19 tháng 12 năm 2002 | 18:35 | Việt Nam | 4–1 | Philippines | Vòng bảng | N/A |
21 tháng 12 năm 2002 | 16:05 | Campuchia | 1–0 | Philippines | Vòng bảng | N/A |
21 tháng 12 năm 2002 | 18:35 | Indonesia | 2–2 | Việt Nam | Vòng bảng | 30.000 |
23 tháng 12 năm 2002 | 18:35 | Indonesia | 13–1 | Philippines | Vòng bảng | 50.340 |
27 tháng 12 năm 2002 | 16:00 | Việt Nam | 0–4 | Thái Lan | Bán kết | N/A |
27 tháng 12 năm 2002 | 19:00 | Indonesia | 1–0 | Malaysia | Bán kết | 50.000 |
29 tháng 12 năm 2002 | 16:00 | Việt Nam | 2–1 | Malaysia | Play-off tranh hạng ba | N/A |
29 tháng 12 năm 2002 | 19:00 | Indonesia | 2–2 (h.p.) (2–4 p.đ.) | Thái Lan | Chung kết | 100.000 |
Ngày | Thời gian (UTC+07) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
28 tháng 12 năm 2004 | 19:45 | Indonesia | 1–2 | Malaysia | Bán kết lượt đi | N/A |
8 tháng 1 năm 2005 | 19:45 | Indonesia | 1–3 | Singapore | Chung kết lượt đi | N/A |
Ngày | Thời gian (UTC+07) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 7 năm 2007 | 17:15 | Indonesia | 2–1 | Bahrain | Bảng D | 60.000 |
11 tháng 7 năm 2007 | 19:30 | Hàn Quốc | 1–1 | Ả Rập Xê Út | Bảng D | 15.000 |
14 tháng 7 năm 2007 | 19:30 | Ả Rập Xê Út | 2–1 | Indonesia | Bảng D | 88.000 |
15 tháng 7 năm 2007 | 19:30 | Bahrain | 2–1 | Hàn Quốc | Bảng D | 9.000 |
18 tháng 7 năm 2007 | 17:15 | Indonesia | 0–1 | Hàn Quốc | Bảng D | 88.000 |
22 tháng 7 năm 2007 | 20:15 | Ả Rập Xê Út | 2–1 | Uzbekistan | Tứ kết | 12.000 |
29 tháng 7 năm 2007 | 19:30 | Iraq | 1–0 | Ả Rập Xê Út | Chung kết | 60.000 |
Ngày | Thời gian (UTC+07) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 12 năm 2008 | 17:00 | Singapore | 5–0 | Campuchia | Vòng bảng | 18.000 |
5 tháng 12 năm 2008 | 19:30 | Indonesia | 3–0 | Myanmar | Vòng bảng | 40.000 |
7 tháng 12 năm 2008 | 17:00 | Singapore | 3–1 | Myanmar | Vòng bảng | 21.000 |
7 tháng 12 năm 2008 | 19:30 | Campuchia | 0–4 | Indonesia | Vòng bảng | 30.000 |
9 tháng 12 năm 2008 | 19:30 | Indonesia | 0–2 | Singapore | Vòng bảng | 50.000 |
16 tháng 12 năm 2008 | 19:00 | Indonesia | 0–1 | Thái Lan | Bán kết lượt đi | 70.000 |
Ngày | Thời gian (UTC+07) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 12 năm 2010 | 17:00 | Thái Lan | 2–2 | Lào | Vòng bảng | N/A |
1 tháng 12 năm 2010 | 19:30 | Indonesia | 5–1 | Malaysia | Vòng bảng | 62.000 |
4 tháng 12 năm 2010 | 17:00 | Thái Lan | 0–0 | Malaysia | Vòng bảng | N/A |
4 tháng 12 năm 2010 | 19:30 | Lào | 0–6 | Indonesia | Vòng bảng | N/A |
7 tháng 12 năm 2010 | 19:30 | Indonesia | 2–1 | Thái Lan | Vòng bảng | 65.000 |
16 tháng 12 năm 2010 | 19:00 | Philippines | 0–1 | Indonesia | Bán kết lượt đi | 70.000 |
19 tháng 12 năm 2010 | 19:00 | Indonesia | 1–0 | Philippines | Bán kết lượt về | 88.000 |
29 tháng 12 năm 2010 | 19:00 | Indonesia | 2–1 | Malaysia | Chung kết lượt về | 88.000 |
Ngày | Thời gian (UTC+07) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 11 năm 2011 | 16:00 | Việt Nam | 3–1 | Philippines | Vòng bảng | N/A |
3 tháng 11 năm 2011 | 19:00 | Lào | 2–3 | Myanmar | Vòng bảng | N/A |
7 tháng 11 năm 2011 | 16:00 | Singapore | 0–0 | Malaysia | Vòng bảng | N/A |
7 tháng 11 năm 2011 | 19:00 | Indonesia | 6–0 | Lào | Vòng bảng | N/A |
9 tháng 11 năm 2011 | 16:00 | Malaysia | 2–1 | Thái Lan | Vòng bảng | N/A |
9 tháng 11 năm 2011 | 19:00 | Campuchia | 1–2 | Singapore | Vòng bảng | N/A |
11 tháng 11 năm 2011 | 14:00 | Singapore | 0–2 | Indonesia | Vòng bảng | N/A |
11 tháng 11 năm 2011 | 17:00 | Thái Lan | 4–0 | Campuchia | Vòng bảng | N/A |
13 tháng 11 năm 2011 | 16:00 | Malaysia | 4–1 | Campuchia | Vòng bảng | N/A |
13 tháng 11 năm 2011 | 19:00 | Indonesia | 3–1 | Thái Lan | Vòng bảng | N/A |
17 tháng 11 năm 2011 | 16:00 | Thái Lan | 0–2 | Singapore | Vòng bảng | N/A |
17 tháng 11 năm 2011 | 19:00 | Indonesia | 0–1 | Malaysia | Vòng bảng | N/A |
19 tháng 11 năm 2011 | 16:00 | Malaysia | 1–0 | Myanmar | Bán kết | N/A |
19 tháng 11 năm 2011 | 19:00 | Việt Nam | 0–2 | Indonesia | Bán kết | N/A |
21 tháng 11 năm 2011 | 16:00 | Myanmar | 4–1 | Việt Nam | Tranh huy chương đồng | N/A |
21 tháng 11 năm 2011 | 19:30 | Malaysia | 1–1 (h.p.) (4–3 p.đ.) | Indonesia | Tranh huy chương vàng | N/A |
Ngày | Thời gian (UTC+07) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
18 tháng 10 năm 2018 | 16:00 | UAE | 2–1 | Qatar | Vòng bảng | 2.124 |
18 tháng 10 năm 2018 | 19:00 | Indonesia | 3–1 | Trung Hoa Đài Bắc | Vòng bảng | 17.320 |
21 tháng 10 năm 2018 | 16:00 | Trung Hoa Đài Bắc | 1–8 | UAE | Vòng bảng | 4.781 |
21 tháng 10 năm 2018 | 19:00 | Qatar | 6–5 | Indonesia | Vòng bảng | 38.217 |
24 tháng 10 năm 2018 | 19:00 | Indonesia | 1–0 | UAE | Vòng bảng | 30.022 |
28 tháng 10 năm 2018 | 16:00 | Qatar | 7–3 (h.p.) | Thái Lan | Tứ kết | 16.758 |
28 tháng 10 năm 2018 | 19:30 | Nhật Bản | 2–0 | Indonesia | Tứ kết | 60.154 |
Ngày | Thời gian (UTC+07) | Đội #1 | Kết quả | Đội #2 | Vòng | Khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
13 tháng 11 năm 2018 | 19:00 | Indonesia | 3–1 | Đông Timor | Vòng bảng | 15.138 |
25 tháng 11 năm 2018 | 19:00 | Indonesia | 0–0 | Philippines | Vòng bảng | 15.436 |
Thực đơn
Sân vận động Gelora Bung Karno Kết quả các giải đấu gần đâyLiên quan
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất Sân vận động Wembley Sân bay quốc tế Long Thành Sân vận động Santiago Bernabéu Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình Sân bay quốc tế Nội Bài Sân bay Haneda Sân bay quốc tế Dubai Sân bay Thọ Xuân Sân vận động Olympic (Berlin)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sân vận động Gelora Bung Karno http://www.asiarooms.com/travel-guide/indonesia/ja... http://bola.kompas.com/read/2017/03/25/11131398/je... http://bola.liputan6.com/read/3051374/menuju-asian... http://majalah.tempointeraktif.com/id/arsip/1989/1... http://wartakota.tribunnews.com/2018/01/12/su-gbk-... http://www.setneg.go.id/index.php?option=com_conte... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://en.tempo.co/read/914753/welcoming-the-new-... https://nasional.tempo.co/read/346934/30-ribu-bans... https://m.bola.com/indonesia/read/2482223/persija-...